Clostilbegyt thường được biết đến với tên gọi clomiphene citrate, là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị vô sinh ở phụ nữ. Đây là một thuốc kháng estrogen, tương tác với các thụ thể estrogen trong cơ thể để kích thích sự sản xuất hormone, từ đó thúc đẩy quá trình rụng trứng. Việc sử dụng Clostilbegyt đã góp phần giúp nhiều phụ nữ thụ thai thành công, đặc biệt là những người mắc các vấn đề về rụng trứng.
1. Thuốc Clostilbegyt là thuốc gì?
Clostilbegyt được sử dụng trong sản khoa, nhằm điều trị hiếm muộn, khó mang thai ở phụ nữ. Có công dụng là kích tuyến tiền yên bài tiết hormon FSH, LH. Đẩy mạnh quá trình giải phóng trứng ra khỏi buồng trứng. Là loại thuốc kê theo đơn, nên người bệnh nên dùng theo hướng dẫn của chuyên gia.
Cơ chế: Clomiphene citrate hoạt động chủ yếu bằng cách ngăn chặn estrogen ở vùng dưới đồi, cơ quan điều tiết hormone trong não. Khi estrogen bị ngăn chặn, cơ thể sẽ tăng cường sản xuất hormone kích thích nang trứng (FSH) và hormone luteinizing (LH). Sự tăng cường này dẫn đến sự phát triển của các nang trứng trong buồng trứng và cuối cùng, rụng trứng.
Ngoài ra, Clostilbegyt còn dùng được cho cả nam giới thiểu tinh trùng.
2. Thành phần
- Hoạt chất: Trong mỗi viên nén chứa 50mg clomiphene citrate.
- Tá dược: Lactose monohydrate, tinh bột khoai tây, stearic acid, talc, magnesium stearate, gelatin.
3. Dạng bào chế của thuốc
Viên nén dùng để uống.
Clostilbegyt 50mg được bào chế dạng viên nén hình tròn, phẳng, cạnh tà, màu trắng hay trắng nhạt, không có mùi, có khắc dấu “CLO” trên một mặt của viên thuốc.
Được đóng thành hộp gồm 1 vỉ 10 viên nén.
4. Thuốc Clostilbegyt có tác dụng gì?
Clostilbegyt (clomiphene citrate) chủ yếu được biết đến như một phương pháp điều trị cho phụ nữ bị vô sinh do rối loạn rụng trứng. Tuy nhiên, trị liệu này cũng có thể được chỉ định cho nam giới trong các trường hợp nhất định.
Clostilbegyt đối với nữ giới:
- Kích thích rụng trứng trong chu kỳ không dụng trứng, mục đích để có thai.
- Rối loạn rụng trứng do thương tổn trung tâm vùng hạ đồi.
- Vô kinh thứ phát do nguyên nhân khác (vô kinh thứ phát hiểu đơn giản là phụ nữ đang có kinh bình thường bỗng dưng mất kinh, không thấy xuất hiện kinh nguyệt), thiểu kinh, vô kinh sau khi dùng thuốc tránh thai.
- Tiết nhiều sữa không do u bướu.
- Hội chứng Stein-Leventhal.
- Hội chứng Chiari-Frommel.
Clostilbegyt đối với nam giới:
Sử dụng thuốc clostilbegyt cải thiện tình trạng thiểu tinh trùng ở nam giới (thiểu tinh trùng là tình trạng số lượng tinh trùng trong mẫu tinh dịch thấp hơn mức bình thường, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến vô sinh nam).
Xem thêm sản phẩm kết hợp giúp bổ tinh trùng: https://thuocsankhoa.com/ho-tro-sinh-san-nam/
4. Đối tượng sử dụng thuốc Clostilbegyt
Các đối tượng sử dụng Clostilbegyt gồm:
- Phụ nữ bị đa nang buồng trứng, không rụng trứng, trứng nhỏ
- Rối loạn rụng trứng
- Thụ tinh nhân tạo IVF hoặc IUI, cần số lượng trứng thụ thai nhất định.
- Có thể dùng đơn liều hoặc kết hợp cùng các thuốc khác
- Nam giới thiểu tinh trùng
KHÔNG sử dụng Clostilbegyt cho những trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với hoạt chất hay bất cứ thành phần nào của thuốc
- Có thai (khi có thai phải ngưng sử dụng Clostilbegyt)
- Có bệnh gan, suy chức năng gan
- U nang buồng trứng (ngoại trừ hội chứng đa u nang buồng trứng)
- Thiểu năng tuyến yên nguyên phát
- Suy tuyến giáp hay tuyến thượng thận
- Chảy máu không rõ nguyên nhân
- Rối loạn thị giác (mới xảy ra hoặc có trong bệnh sử)
- Có sự tạo u
- Do có thể xảy ra giảm thị lực tạm thời khi bắt đầu điều trị, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc để tránh các nguy hiểm.
Cân nhắc:
- Clomiphene được thải vào sữa mẹ, do đó cần cân nhắc lợi và hại khi sử dụng thuốc khi cho con bú.
5. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng và cách dùng cần tuân thủ theo bác sĩ chỉ định, dưới đây là hướng dẫn mang tính chất tham khảo:
Cách dùng:
- Thuốc được sử dụng qua đường uống, uống cùng một cốc nước.
Liều dùng:
- Liều lượng tùy thuộc vào từng bệnh nhân dựa trên phản ứng của buồng trứng.
- Trong trường hợp đang còn chu kỳ kinh nguyệt: Bắt đầu vào ngày thứ 5 của chu kỳ (hoặc thứ 3 nếu có rụng trứng sớm).
- Trong trường hợp vô kinh: Có thể bắt đầu điều trị vào bất kỳ ngày nào.
Phác đồ điều trị:
- Phác đồ I: 50 mg/ngày trong 5 ngày. Theo dõi phản ứng của buồng trứng. Rụng trứng thường xảy ra từ ngày 11 đến 15 của chu kỳ.
- Phác đồ II: Nếu phác đồ I không hiệu quả, tăng liều lên 100 mg/ngày trong 5 ngày từ ngày thứ 5 của chu kỳ kinh tiếp theo. Nếu vẫn không có rụng trứng, lặp lại phác đồ như trên (100mg). Sau 3 chu kỳ nếu không hiệu quả thì tạm ngưng 3 tháng, sau đó có thể điều trị lại. Tổng liều tối đa không quá 750 mg trong một chu kỳ.
- Liều dùng để điều trị hội chứng đa u nang buồng trứng: Bắt đầu với liều thấp 25 mg/ngày để tránh tăng kích thích buồng trứng.
- Liều chữa trị vô kinh sau dùng thuốc tránh thai: Dùng 50 mg/ngày trong 5 ngày thường có hiệu quả.
- Liều trị thiểu tinh trùng ở nam giới: Liều 50 mg/ngày trong 6 tuần.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang, bạn không nên bẻ, đập dập. Việc làm này có thể gây mất tác dụng của thuốc. Đồng thời, nên uống với nước ấm.
Xử lý trường hợp sử dụng quá liều:
- Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, cơn bừng đỏ do vân mạch, rối loạn thị giác (rối loạn nhìn rõ, ám điểm nhấp nháy, buồng trứng to ra kèm với dau hố chậu hay đau bụng.
- Cần phải điều trị nâng đỡ sau khi loại trừ hoạt chất.
- Không có dữ liệu về khả năng thải trừ thuốc bằng thẩm phân.
- Trong trường hợp khẩn cấp cần liên liên hệ cơ quan y tế hoặc đến trạm y tế gần nhất.
6. Tác dụng phụ của thuốc Clostilbegyt
Tác dụng phụ | Tần suất | Mô tả |
---|---|---|
Thường gặp | > 1% |
|
Hiếm gặp | < 1% |
|
Lưu ý:
- Các cơn đỏ bừng sẽ mất sau khi ngưng thuốc. Buồng trứng có thể to lên đến 4÷8 cm, đặc biệt ở hội chứng Stein-Leventhal. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần kiểm tra và ngưng thuốc.
- Đa thai có thể xảy ra nhiều hơn so với mức trung bình (là tình trạng mang thai từ 2 thai nhi trở lên).
- Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng không mong muốn nào gặp phải khi sử dụng thuốc.
- Chưa có báo cáo về tương tác với các thuốc khác.
7. Những lưu ý đặc biệt và cảnh báo khi sử dụng thuốc
- Kiểm tra định kỳ: Cần kiểm tra chức năng gan thường xuyên.
- Khám phụ khoa: Phải thực hiện khám kỹ phụ khoa trước khi bắt đầu điều trị.
- Điều kiện bắt đầu điều trị: Chỉ bắt đầu khi:
- Sự thải trừ gonadotropin trong nước tiểu bình thường hoặc thấp hơn giới hạn bình thường.
- Các buồng trứng bình thường.
- Chức năng tuyến giáp và tuyến thượng thận phối hợp tốt.
- Kiểm tra vô sinh: Nếu không có sự rụng trứng, cần loại trừ hoặc điều trị các nguyên nhân vô sinh khác trước khi điều trị.
- Ngưng điều trị khi buồng trứng to: Nếu buồng trứng to ra hoặc hoá nang, ngưng điều trị cho đến khi kích thước trở về bình thường. Có thể tiếp tục với liều thấp hơn hay thời gian điều trị rút ngắn và phải theo dõi các buồng trứng trong suốt quá trình điều trị
- Tiêu chuẩn sau thụ thai: Do khó tính toán thời điểm rụng trứng và có thể thiếu hụt hoàng thể, cần điều trị dự phòng với progesteron sau khi thụ thai.
- Giám sát liên tục: Chỉ sử dụng thuốc dưới sự kiểm tra phụ khoa liên tục.
- Lưu ý về lactose: Mỗi viên nén chứa 100 mg lactose; bệnh nhân không dung nạp lactose cần lưu ý.
1204 lượt xem
Chưa có đánh giá nào.